Bé từ 1 tuổi đến 1 tuổi 6 tháng
Thế trọng ( kg): 9,87 ± 2, 08
Chiều cao (cm): 76, 5 ± 5, 6
Chiều cao ngồi (cm): 47, 9 ± 2, 0
Vòng ngực (cm): 46, 2 ±2,0
Vòng đầu (cm): 46, 2 ± 1, 3
Răng: 4 răng trên và dưới, hai răng hàm, tổng cộng 8-12 cái.
Bé từ 1,5 tuổi đến 2 tuổi
Thể trọng (kg) : 10, 88 ± 2, 28
Chiều cao (cm) : 81, 6 ± 6, 4
Chiều cao ngồi (cm) : 50, 4 ± 2, 1
Vòng ngực (cm) : 47, 8 ± 2, 0
Vòng đầu (cm) : 41, 4 ± 1, 3
Thóp trên đỉnh đầu khép kín Răng 8 cái trên và dưới, tổng cộng 16 cái.
Bé từ 2 tuổi đến 3 tuổi
Thể trọng (kg) : 12, 24 ± 2, 56
Chiều cao (cm) : 87, 9 ± 7, 0
Chiều cao ngồi (cm) : 53, 5 ± 2, 2
Vòng ngực (cm) : 49, 4 ± 2, 0
Vòng đầu (cm) : 48, 2 ± 1, 3
Răng: 20 cái răng đặc.
Bé từ 3 tuổi đến 4 tuổi
Thể trọng (kg) : 14
Chiều cao (cm) : 90
Bé từ 4 đến 5 tuổi
Thể trọng (kg ): 16 (tròn 4 tuổi) , 18 (tròn 5 tuổi)
Chiều cao (cm): 95 (tròn 4 tuổi),100 (tròn 5 tuổi)
Bé từ 5 đến 6 tuổi
Thể trọng (kg): 18 (trẻ 5 tuổi),20 (trẻ 6 tuổi)
Chiều cao (cm): 100 (trẻ 5 tuổi),105 (trẻ 6 tuổi)