Tiếng Trung Đông Y
Vị thuốc trong tiếng trung chuyên ngành đông y
Vị thuốc trong tiếng trung chuyên ngành đông y
Vần A
阿胶
ā jiāo
A giao
阿魏
ā wèi
A nguỳ
安息香
ān xī xiāng
An tức hương
婴粟壳
yīng sù ké
Anh túc xác
Vần B
巴豆
bā dòu
Ba đậu
巴戟天
bā jǐ tiān
Ba kích thiên
柏子仁
bǎi zi rén
Bá tử nhân
薄荷
bó hé
Bạc hà
百部
bǎi bù
Bách bộ
百合
bǎi hé
Bách hợp
百草霜
bǎi cǎo shuāng
Bách thảo sương
白扁豆
bái biǎn dòu
Bạch biển đậu
白芨
bái jí
Bạch cập
白芷
bái zhǐ
Bạch chỉ
白僵蚕
bái jiāng tiǎn
Bạch cương tàm
白豆蔻
bái dòu kòu
Bạch đậu khấu
白头翁
bái tóu wēng
Bạch đầu ông
白童女
bái...
Tiếng trung trong ngành Y
Tiếng trung trong ngành Y
邦迪.创可贴bāng dí, chuāngkětiē: băg dán cá nhân
吊带diào dài : dây đeo
石膏模shígāo mó :bó bột
急救装备jíjiù zhuāngbèi : đồ dùng cấp cứu
药丸yàowán: thuốc viên
胶囊jiāonáng: thuốc con nhộng
药片yàopiàn: thuốc viên
研钵yán bō:chày giã thuốc
槌chúi :cái chày
毒药dúyào:thuốc độc
轮椅lúnyǐ:xe lăn
拐杖guǎizhàng:nạng
手杖shǒuzhàng:gậy chống
救护车jiùhù chē:xe cấp cứu
担架dānjià:cáng cứu thương
注射器zhùshèqì: kim tiêm
听诊器tīngzhěnqì: tai nghe khám bệnh
X光X guāng: tia x quang
医生yīshēng:bác sĩ
护士hùshi:y tá
外科医生wàikēyīshēng:bác sĩ ngoại khoa
疾病jíbìng:bệnh tật
感冒gǎnmào:cảm
水痘shuǐdòu:thủy đậu
艾滋病àizībìng:aids
食物中毒shíwù zhòngdú:ngộ độc...