Huyết học
|
Thử nghiệm |
Giới hạn |
Đơn vị |
Ống nghiệm* |
|
Công thức máu |
|
|
˜ |
|
Hb: Haemoglobin |
Nam 12.5 – 18.0 |
g/dl |
˜ |
|
|
Nữ 11.5-16.0 |
g/dl |
˜ |
|
HC: Hồng cầu |
Nam 4.50-6.00 |
1012/l |
˜ |
|
|
Nữ 3.60-5.60 |
1012/l |
˜ |
|
MCV: Thể tích tế bào (TB) trung bình (trb) |
80.0-100.0 |
Fl |
˜ |
|
MCH: Heamoglobin tế bào trung bình |
28.0-33.0 |
Pg |
˜ |
|
MCHC: Nồng độ Hb tế bào trung bình |
33.0-36.0 |
g/dl |
˜ |
|
RDW: Phân bố hồng cầu |
11.0-15.0% |
|
˜ |
|
PLTS: Tiểu cầu |
150-400 |
109/l |
˜ |
|
MPV: Thể tích tiểu cầu trung bình |
7.0-11.0 |
fl |
˜ |
|
WBC: Công thức bạch cầu |
3.5-11.0 |
109/l |
˜ |
|
NEUT: Bạch cầu trung bình |
2.0-7.5 |
109/l |
˜ |
|
LYMPH: Lympho bào |
1.0-3.5 |
109/l |
˜ |
|
MONO: Bạch cầu đơn nhân |
0.2-0.8 |
109/l |
˜ |
|
EOSIN: Bạch cầu ái toan |
0.0-0.4 |
109/l |
˜ |
|
BASO: Bạch cầu ái kiềm |
0.0-0.2 |
109/l |
˜ |
|
Retics: tế bào lưới |
10-220 |
109/l |
˜ |
|
Heamoglobin S |
Âm tính |
|
˜ |
|
Heamoglobin H |
Âm tính |
|
˜ |
|
Thể Heinz |
Âm tính |
|
˜ |
|
Ký sinh trúng sốt rét |
Không |
|
˜ |
|
Phosphate kiềm bạch cầu trung tính |
15-100 |
Đơn vị/100 TB đa nhân trung tính |
˜ |
|
Sàng lọc thiếu sắt |
15-55 |
µmol/mol |
˜ |
|
Tốc độ máu lắng (VS) |
Nam <10 |
mm trong 1 giờ |
™ |
|
|
Nữ <20 |
™ |
|
|
Test bệnh sốt huyết |
Âm tính |
|
¢ |
|
Haptoglobins |
100-300 |
mg/dl |
¢ |
|
Độ nhầy huyết tương |
1.50-1.72 |
cp |
˜ |
|
Test ly giải sucrose |
Âm tính |
|
£ |
|
Xét nghiệm máu đông |
|
|
|
|
Test sàng lọc dòng máu |
Xem phần liên quan |
|
p |
|
INR (chỉ khi điều trị Wartarin) |
|
|
p |
|
PT: Thời gian Prothrombin |
10.6-14.9 |
Giây |
p |
|
APTT: Thời gian Thromboplastin bán phần hoạt hoá |
23.0-35.0 Mức điều trị heparin 1.8-3.3 lần so với chúng |
Giầy |
p |
|
Chất nhị trùng D |
<0.25 |
µg/ml |
p |
|
Fibrinogen |
1.5-3.8 |
g/l |
p |
|
Thời gian Thrombin |
10.5-15.5 |
Giầy |
p |
|
Thời gian chảy máu |
2.5-9.0 |
Phút |
r
|
|
Phân tích yếu tố tiền đông máu |
|
|
p |
|
Phân tích ly giải Fibrin |
|
|
r
|
|
Thời gian Reptilase |
13.0-19.0 |
Giầy |
p |
|
Sàng lọc kháng phospholipid |
|
|
p |
|
Sàng lọc kháng đông lupus |
|
|
p |
|
Nghiên cứu ngưng tập tiểu cầu |
|
|
r
|
|
Sàng lọc huyết khối |
|
|
p |
|
Xét nghiệm tế bào học |
|
|
|
|
Kết quả film và / hoặc công thức tế bào bạch cầu |
Xem phần trên |
Xem phần trên |
˜ |
|
Tuỷ xương |
|
|
r |
|
Tế bào đánh dấu (marker) |
|
|
r |
|
Xét nghiệm đặc biệt |
|
|
|
|
Vit B 12- huyết thanh |
130-770 |
ng/l |
¢ |
|
Folate-huyết thanh |
1.5-10.0 |
µg/l |
¢ |
|
Folate-hồng cầu |
95-570 |
µg/l |
˜ |
|
G.6.P.D |
3.3-5.7 |
iu/gHb |
˜ |
|
PK pyruvate kinase |
5.7-10.9 |
iu/gHb |
˜ |
|
Điện di hemoglobin |
|
|
˜ |
|
Hemoglobin A2 |
2.2-3.3 |
%Hb toàn phần |
˜ |
|
Hemoglobin F |
Người lớn <0.9 |
%Hb toàn phần |
˜ |
|
|
Nữ 0.5-1.1 |
|
|
|
Methaemoglobin |
0.01-0.5 |
g/dl |
˜ |
|
Tính dễ vỡ khi thấm lọc |
Tiền ủ bệnh 4.00-4.45 |
g/NaCl |
£ |
|
Tính dễ vỡ TB trung bình |
Hậu ủ bệnh 4.65-5.90 |
g/NaCl |
£ |
|
Thể tích máu toàn phần |
|
|
|
|
Khối hồng cầu |
Nam 25-35 |
ml/kg-cân nặng |
r |
|
|
Nữ 20-30 |
||
|
Thể tích huyết tương |
40-50 |
ml/kg-cân nặng |
r |
˜, EDTA;™, ESR tube;¢, plain/serum;£, Li hepatin;p, citrate;r, special tube (contact lab).
Haematology and Blood Normal Values tables reproduced with permission from Professor Forster, Royal Liverpool University