Tác dụng của vị thuốc Phỉ lai tử

(韭菜子)

Phỉ lai tử
Phỉ lai tử

Hạt Phỉ lai tử (hạt Hẹ) đã được sử dụng như một loại thảo dược trong Y học cổ truyền Trung Quốc hàng ngàn năm nay. Chúng giàu dinh dưỡng và có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe tuyến tiền liệt ở nam giới. Bài viết này sẽ đi sâu vào hiệu quả, tác dụng phụ, chống chỉ định và cách sử dụng hạt tỏi tây đúng cách, cung cấp cho bạn hiểu biết toàn diện về hạt tỏi tây.

Hạt Phỉ tử là gì?

(1) Hạt Phỉ tử là gì?

Hạt Phỉ tử là hạt khô, chín của cây tỏi tây. Tỏi tây được gọi là “thảo dược kích dục” do chức năng và đặc tính của chúng, hoặc đôi khi được gọi là “Viagra” trong số các loại rau. Khi được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc, hạt của chúng còn được gọi là hạt tỏi tây, hạt tỏi tây hoặc hạt kích dục.

Sách “Minh Nghi Biệt Lục” ghi chép rằng Hạt Phỉ tử có tác dụng “làm ấm bổ can thận, tăng cường dương khí, dưỡng tinh, làm ấm eo gối”. Hạt trưởng thành có hình trứng dẹt hoặc bán trứng, dài 2-4 mm, rộng 1,5-3 mm, bề mặt màu đen, kết cấu cứng, mùi đặc trưng, ​​vị hơi hăng. Hạt chất lượng tốt nhất có màu đen, căng mọng, không lẫn tạp chất.

(2) Hạt Phỉ tử chứa những thành phần có lợi nào?

Hạt Phỉ tử chủ yếu chứa nhiều thành phần hoạt tính, bao gồm alkaloid, nucleoside, saponin steroid, dầu dễ bay hơi và axit béo không bão hòa. Hạt tỏi tây cũng chứa nhiều dầu, axit linolenic, chất xơ, protein thô, vitamin B1, vitamin B2, carotene, vitamin E, riboflavin, axit ascorbic và niacin. Chất xơ chiếm 18,2% và protein thô chiếm 12,3%.

Hạt Phỉ tử cũng chứa một lượng lớn các nguyên tố vi lượng và axit amin thiết yếu, chẳng hạn như kẽm, crom, mangan, germani, đồng, selen, kali, magiê, và hơn 10 nguyên tố vi lượng và axit amin khác, bao gồm isoleucine, tryptophan và methionine, trong đó methionine đặc biệt dồi dào. Hạt Phỉ tử đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc hàng ngàn năm để điều trị thận dương hư, và được coi là một loại thảo dược bổ dương.

Theo “Bản thảo luận” (Sưu tầm), hạt tỏi tây có tính ấm, vị ngọt, có tác dụng bổ can thận, ấm Lưng gối, bổ dương, kiện tỳ, dưỡng can thận. Lâm sàng chủ yếu dùng trị chứng liệt dương, lưng gối lạnh do can dương hư, thận dương hư, cũng như chứng xuất tinh sớm, đái dầm, tiểu nhiều, huyết trắng ở phụ nữ do thận hư.

cây Hẹ
cây Hẹ

Tài liệu tham khảo:

  • Pino, Jorge A., Victor Fuentes và Margarita Teresa Correa. “Các thành phần dễ bay hơi của hẹ Trung Quốc (Allium tuberosum Rottl. ex Sprengel) và rakkyo (Allium chinense G. Don).” Tạp chí Hóa học Nông nghiệp và Thực phẩm 49.3 (2001): 1328-1330.
  • Sang, Shengmin, et al. “Bốn saponin steroid mới từ hạt của Allium tuberosum.” Tạp chí hóa học nông nghiệp và thực phẩm 49.3 (2001): 1475-1478.

 

 

BÌNH LUẬN

Nhập nội dung bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.