Hội chứng Tiền Đình và Hội chứng Tiểu Não đều liên quan đến các rối loạn trong hệ thống thần kinh. Biểu hiện có phần giống nhau, nhất là hội chứng Tiểu Não nhẹ và hội chứng Tiền Đình.
-
Hội chứng Tiền Đình (Vestibular Syndrome)
Hệ thống tiền đình chủ yếu có vai trò duy trì thăng bằng và tư thế của cơ thể. Hội chứng Tiền Đình thường gây ra các triệu chứng do rối loạn của cơ quan tiền đình nằm ở tai trong hoặc các dây thần kinh tiền đình dẫn tín hiệu đến não.
Triệu chứng:
- Chóng mặt (vertigo): Cảm giác xoay tròn, mất thăng bằng.
- Buồn nôn, nôn mửa: Thường đi kèm với chóng mặt.
- Mất thăng bằng: Khó đứng vững, có thể bị ngã.
- Rung giật nhãn cầu (nystagmus): Mắt chuyển động bất thường, nhanh.
- Nghe kém hoặc ù tai (có thể liên quan đến rối loạn tai trong).
Nguyên nhân:
- Rối loạn tiền đình ngoại biên (do tai trong): Viêm tai giữa, viêm dây thần kinh tiền đình, bệnh Ménière.
- Rối loạn tiền đình trung ương: Do tổn thương não, ví dụ như đột quỵ hoặc chấn thương sọ não.
Chẩn đoán:
- Xét nghiệm thăng bằng, nghiệm pháp Romberg, nghiệm pháp Fukuda.
- Xét nghiệm hình ảnh (MRI hoặc CT) khi nghi ngờ có nguyên nhân từ não.
-
Hội chứng Tiểu Não (Cerebellar Syndrome)
Tiểu não có chức năng kiểm soát sự phối hợp động tác, giữ thăng bằng, và điều chỉnh các vận động phức tạp. Hội chứng Tiểu Não là do tổn thương hoặc rối loạn chức năng ở tiểu não.
Triệu chứng:
- Rối loạn phối hợp động tác (ataxia): Động tác không chính xác, vụng về.
- Rung chi (intention tremor): Run xuất hiện khi cố gắng thực hiện động tác chính xác.
- Mất thăng bằng, đi loạng choạng: Đặc biệt khi đi bộ, có thể ngã.
- Giảm trương lực cơ: Cơ mềm, yếu.
- Nói khó (dysarthria): Lời nói chậm, khó hiểu.
- Chuyển động mắt bất thường: Chuyển động giật hoặc không đều khi cố gắng nhìn theo mục tiêu.
Nguyên nhân:
- Đột quỵ, u não, hoặc chấn thương gây tổn thương tiểu não.
- Nhiễm trùng, viêm não tiểu não.
- Các bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh Parkinson, bệnh Friedreich’s ataxia.
Chẩn đoán:
- Khám lâm sàng: Kiểm tra phối hợp, thăng bằng và chuyển động của mắt.
- Chẩn đoán hình ảnh: MRI để xác định tổn thương ở tiểu não.
So sánh chính:
Đặc điểm | Hội chứng Tiền Đình | Hội chứng Tiểu Não |
Vị trí tổn thương | Hệ thống tiền đình (tai trong hoặc não bộ). | Tiểu não. |
Triệu chứng chính | Chóng mặt, mất thăng bằng, rung giật nhãn cầu. | Rối loạn phối hợp, mất thăng bằng, run chi. |
Buồn nôn | Rất phổ biến | Hiếm gặp |
Chuyển động mắt | Rung giật nhãn cầu (nystagmus)
|
Chuyển động mắt bất thường khi theo dõi |
Nghe kém
|
Có thể xảy ra nếu tổn thương tai trong | Không xảy ra |
Nguyên nhân
|
Rối loạn tiền đình ngoại biên hoặc trung ương | Tổn thương tiểu não (do đột quỵ, chấn thương) |
Điều trị | Thuốc giảm chóng mặt, tập luyện thăng bằng | Tập phục hồi chức năng, điều trị nguyên nhân gốc |
Mặc dù cả hai hội chứng đều liên quan đến sự mất thăng bằng, nhưng chúng khác nhau về nguyên nhân và biểu hiện. Hội chứng Tiểu Não ảnh hưởng đến khả năng phối hợp động tác trong khi Hội chứng Tiền Đình gây rối loạn về thăng bằng và cảm giác xoay tròn.