THẬP TAM QUỶ HUYỆT
十三鬼穴
Shísān guǐ xué
Đặc biệt của huyệt Thập Tam Quỷ Huyệt:
Kỳ huyệt.
Mô tả của huyệt Thập Tam Quỷ Huyệt:
1. Quỷ cung (鬼宫穴) tức Nhân trung.
2. Quỷ tín (鬼信穴) tức Thiếu thương.
3. Quỹ lũy ( 鬼壘穴 ) tức Ân bạch.
4. Quỷ tâm (鬼心穴) tức Đại lăng.
5. Quỷ lộ (鬼路穴) tức Thân mạch.
6. Quý chẩm ( 鬼枕穴) tức Phong phủ.
7. Quỷ sàng (鬼床穴) tức Giáp xa.
8. Quỷ thị (鬼市穴) tức Thừa tương.
9. Quỷ quật (鬼窟穴) tức Lao cung.
10. Quỷ đường (鬼堂穴 ) tức Thượng tinh.
11. Quỷ tàng ( 鬼藏穴 ) tức đàn ông là Hội âm, đàn bà là Ngọc-môn đầu.
12. Quỷ thối (鬼腿穴) tức Khúc trì.
13. Quỷ phong (鬼封穴) tức Hải tuyền.
Tác dụng trị bệnh của huyệt Thập Tam Quỷ Huyệt:
Bệnh tâm thần, điên cuồng.
Phương pháp châm cứu:
Xem từng huyệt.