Bé từ 1 đến 2 tháng tuổi

Thế trọng (g): thể trọng lúc mới sinh + 1400

Chiều cao (cm): chiều cao lúc mới sinh +2

Thóp trên đỉnh trước (cm) (2-2, 5) X (2 – 2, 5)

Trẻ phát triển bình thường theo tháng tuổi
Trẻ phát triển bình thường theo tháng tuổi

Bé từ 2 đến 3 tháng tuổi

Thể trọng (kg) : 4,9 ±1,22

Chiều cao (cm) : 56,5± 4,6

Chiều cao ngồi (cm) : 37,5± 1,8

Vòng ngực (cm) : 37,3± 1,8

Vòng đầu (cm) : 37,8± 1,2

Thóp trên đỉnh trước (cm²)£ (2∼2,5) × (2∼2,5), hơi lõm

Bé từ 3 đến 4 tháng tuổi

Thể trọng ( kg) : 6,02 ± 1, 46

Chiều cao (cm) : 61,1 ± 4, 8

Chiều cao ngồi (cm) : 39, 7 ± 1, 8

Vòng ngực (cm) : 39, 8 ± 1, 8

Vòng đầu (cm) : 39, 6 ± 1, 3

Bé từ 4 đến 5 tháng tuổi

Thể trọng ( . kg) : 6,74± 1,54

Chiều cao (cm) : 62,4± 4,8

Chiều cao ngồi (cm) : 41,0± 1,7

Vòng ngực (cm) : 41,2± 1,9

Vòng đầu (cm) : 40,8± 1,3

Bé từ 5 đến 6 tháng tuổi

Thể trọng ( . kg) : 7, 36 ± 1, 6

Chiều cao (cm) : 64, 5 ± 4, 8

Chiều cao ngồi (cm) 42, 1 ± 1, 8

Vòng ngực (cm) : 42, 3 ± 2, 0

Vòng đầu (cm) : 42 ± 1, 2

Bé từ 5 đến 6 tháng tuổi

Thế trọng ( kg) : 7, 79 ± 1, 66

Chiều cao (cm) : 66, 3 ± 4, 6

Chiều cao ngồi (cm) : 43, 0 ± 1, 7

Vòng ngực (cm) : 43, 0 ± 1, 9

Vòng dầu (cm) : 42, 8 ± 1, 2

chiều cao của trẻ
chiều cao của trẻ

 

Bé từ 5 đến 6 tháng tuổi

Thế trọng ( kg) : 7,36± 1,6

Chiều cao (cm) : 64,5± 4,8

Chiều cao ngồi (cm) : 42,1± 1,8

Vòng ngực (cm) : 42,3± 2,0

Vòng dầu (cm) : 42± 1,2

Bé từ 6 đến 7 tháng tuổi

Thế trọng ( kg) : 7, 79 ± 1, 66

Chiều cao (cm) : 66, 3 ± 4, 6

Chiều cao ngồi (cm) : 43, 0 ± 1, 7

Vòng ngực (cm) : 43, 0 ± 1, 9

Vòng dầu (cm) : 42, 8 ± 1, 2

Bé từ 7 đến 8 tháng tuổi

Thế trọng ( kg) : 8, 39 ± 1, 88

Chiều cao (cm) : 68, 8 ± 5, 2

Chiều cao ngồi (cm) : 44, 1 ± 1, 8

Vòng ngực (cm) : 43, 9 ± 2, 1

Vòng dầu (cm) : 43, 9 ± 1, 3

Răng : 2 răng cửa giữa hàm dưới

Bé từ 8 đến 9 tháng tuổi

Thể trọng ( kg) : 8, 39 ± 1, 88

Chiều cao (cm) : 68, 8 ± 5, 2

Chiều cao ngồi (cm) : 44, 1 ± 1, 8

Vòng ngực (cm) : 43, 9 ± 2, 1

Vòng đầu (cm) : 43, 9 ± 1, 3

Răng : 2 răng cửa dưới

Bé từ 9 đến 10 tháng tuổi

Thể trọng ( kg) : 9 ± 1, 96

Chiều cao (cm) : 71, 3 ±5,2

Chiều cao ngồi (cm) : 45, 5 ± 1, 8

Vòng ngực (cm) : 44,9 ± 2,1

Vòng đầu (cm) : 45,0± 1,3

Răng: hai răng cửa trên và dưới, hoặc trêncái dưới hai cái, hai bên nướu thêm hai cái, tổng cộng 4 – 6 cái

Bé từ 10 đến 11 tháng tuổi

Thể trọng ( kg) : 9,00± 1,96

Chiều cao (cm) : 71,3± 5,2

Chiều cao ngồi (cm) : 45,5± 1,8

Vòng ngực (cm) : 44,9± 2,1

Vòng đầu (cm) : 45,0± 1,3

Răng:hai răng cửa trên và dưới, hai răng trên, tổng cộng 4 – 6 răng

Bé từ 11 đến 12 tháng tuổi

Thể trọng ( kg) : 9,44 ± 2, 08

Chiều cao (cm) : 73, 8 ± 5, 4

Chiều cao ngồi (cm) : 46,7 ± 1, 9

Vòng ngực (cm) : 45, 6 ± 2, 0

Vòng đầu (cm) : 45,7± 1,3

Răng: hai răng cửa trên và dưới, hai răng hai bên, tổng cộng 8 cái răng

Bài trướcTrẻ sơ sinh (1 tuần – 1 tháng) – đặc điểm, cách tắm và chăm sóc
Bài tiếp theoĐặc điểm của trẻ từ 1 đến 12 tháng tuổi

BÌNH LUẬN

Nhập nội dung bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.