Mạch Động (动脉) Trong Đông Y: Dấu Hiệu Tà Khí Thịnh Và Bệnh Tình Biến Động
1. Mở đầu
Trong y học cổ truyền, chẩn mạch là một phương pháp đặc biệt giúp thầy thuốc đánh giá được tình trạng âm dương, khí huyết và tiến triển bệnh lý thông qua cảm giác mạch đập dưới tay. Trong số các loại mạch bất thường, mạch động (动脉) là loại ít gặp nhưng đặc biệt quan trọng, vì nó phản ánh sự vận động mạnh mẽ bất thường của khí huyết, thường đi kèm với bệnh cấp tính, bệnh nặng hoặc tà khí cực thịnh.
Vậy mạch động là gì? Làm sao để nhận biết và hiểu đúng mạch động trong thực hành lâm sàng? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
2. Mạch Động (动脉) Là Gì?
Mạch động (动脉) – “động” nghĩa là chuyển động, rung động mạnh, là một loại mạch biểu hiện hoạt tính bất thường của khí huyết, cho cảm giác rung giật, lay động mạnh dưới tay bắt mạch.
Đặc điểm nhận biết mạch động:
-
Rung động mạnh: Cảm giác mạch đập giật như rung chuông, hoặc như vật sống nhảy lên dưới tay.
-
Vị trí cố định: Mạch đập tại một điểm rõ ràng, không lan tỏa đều khắp 3 bộ.
-
Có lực, không đều: Đập có lực mạnh nhưng có thể không đều nhịp.
-
Không theo quy luật bình thường: Thường xuất hiện lẻ loi tại một bộ mạch, cho cảm giác khác hẳn các mạch còn lại.
3. Ý Nghĩa Của Mạch Động Trong Chẩn Đoán
a. Biểu hiện của tà khí thịnh, chính khí chưa hư
-
Mạch động thường xuất hiện khi tà khí cực mạnh, gây ra sự xáo trộn mạnh mẽ bên trong cơ thể.
-
Có thể gặp trong bệnh cấp tính, bệnh sốt cao, viêm nhiễm mạnh, hoặc bệnh có mủ (nhiệt độc, ung nhọt).
b. Cảnh báo biến động nội tạng mạnh
-
Mạch động có thể phản ánh nội thương nghiêm trọng, âm dương mất cân bằng, hoặc nội tạng đang chuyển biến nhanh.
-
Ví dụ: can khí uất kết, phế khí nghịch, tâm hỏa vượng.
4. Nguyên Nhân Gây Ra Mạch Động
Nguyên nhân | Diễn giải |
---|---|
Tà khí cực thịnh | Gặp trong sốt cao, viêm nhiễm, áp xe, ung độc |
Khí huyết vận hành loạn | Do cảm xúc đột ngột (can uất, tâm hỏa bốc), hoặc khí nghịch |
Nội tạng mất điều hòa | Phế – can – tâm bị kích thích quá mức gây mạch rung |
Bệnh có mủ hoặc tích tụ | Trong Đông y gọi là “nhiệt kết lý thực” có thể sinh mạch động |
5. Phân Biệt Mạch Động Với Các Loại Mạch Khác
Loại mạch | Đặc điểm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Mạch động (动脉) | Rung giật mạnh tại 1 điểm, có lực | Tà khí mạnh, nội thương, bệnh cấp tính có mủ |
Mạch huyền (弦脉) | Căng như dây đàn, kéo dài 3 bộ | Can khí uất, đau, khí trệ |
Mạch sác (数脉) | Nhanh gấp, đều | Thực nhiệt, dương thịnh |
Mạch kết (结脉) | Chậm và không đều, thường ngắt quãng | Hàn ứ, khí trệ, nguy kịch nếu kéo dài |
6. Ứng Dụng Trong Điều Trị
a. Nếu do nhiệt độc, mủ tích:
-
Phép trị: Thanh nhiệt – Giải độc – Thông trệ
-
Bài thuốc gợi ý:
-
Ngũ vị tiêu độc ẩm
-
Long đởm tả can thang
-
Hoàng liên giải độc thang
-
b. Nếu do can uất, khí nghịch:
-
Phép trị: Sơ can – Giáng khí – Bình can tức phong
-
Bài thuốc gợi ý:
-
Sài hồ sơ can tán
-
Bán hạ tả tâm thang
-
Thiên ma câu đằng ẩm (nếu có rung giật, huyết áp cao)
-
7. Kết luận
Mạch động (动脉) trong Đông y là loại mạch hiếm gặp nhưng có giá trị chẩn đoán cao, phản ánh sự chuyển biến đột ngột, mạnh mẽ hoặc cấp tính bên trong cơ thể. Nó thường đi kèm với tà khí thịnh, nội thương cấp, nhiệt độc hoặc khí trệ mạnh, và yêu cầu can thiệp kịp thời, chính xác trong điều trị. Việc nhận biết và phân tích đúng mạch động sẽ giúp thầy thuốc đánh giá chính xác mức độ nguy cấp của bệnh, từ đó lập phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn cho người bệnh.
