Mạch Tật
Mạch Tật

MẠCH TẬT (疾脉) TRONG ĐÔNG Y: DẤU HIỆU THỰC NHIỆT NGUY KỊCH CẦN CẢNH GIÁC

1. Mạch Tật là gì? (疾脉)

Mạch Tật (疾脉) trong Đông y là loại mạch đập rất nhanh, dồn dập hơn cả mạch Sác (數脈). Tần số mạch cao bất thường, thường trên 7 – 8 nhịp/1 hơi thở, đều và có lực, cho cảm giác gấp gáp, như chạy gấp không ngừng.

Chữ “疾” trong Hán ngữ nghĩa là “gấp”, “nhanh”, “cấp tính”. Do đó, mạch Tật biểu thị tình trạng thực nhiệt thịnh, bệnh cấp tính mạnh mẽ, dương tà bốc lên dữ dội.


2. Đặc điểm nhận biết mạch Tật

2.1. Cảm giác khi bắt mạch

  • Mạch rất nhanh, gấp gáp, vượt quá tốc độ bình thường.

  • Mỗi hơi thở đi qua có thể cảm nhận 7–9 nhịp đập rõ rệt (bình thường chỉ 4–5).

  • Mạch đều, không có khoảng ngừng, nhưng cảm giác thúc đẩy liên tục, dồn dập.

2.2. Phân biệt mạch Tật với các mạch nhanh khác

Mạch loại Đặc điểm Nguyên nhân thường gặp
Tật (疾脉) Rất nhanh, đều, mạnh Thực nhiệt, dương tà mạnh
Sác (數脈) Nhanh vừa, đều, có lực Nhiệt tà, âm hư phát nhiệt
Xúc (促脈) Nhanh nhưng không đều, ngắt quãng Khí uất, thực nhiệt, loạn nhịp
Hồng (洪脈) To, rộng, mạnh Nhiệt thịnh, hao tổn tân dịch

3. Nguyên nhân hình thành mạch Tật

  • Thực nhiệt nội thịnh: Nhiệt tà xâm nhập sâu vào khí phận, gây tốc mạch.

  • Dương tà cực mạnh: Nhiệt độc, sốt cao, viêm cấp.

  • Âm dịch bị hao tổn: Không thể khống chế dương khí, dẫn đến mạch chạy gấp.

  • Tâm hỏa bốc lên, Can khí nghịch, nội nhiệt mạnh.


4. Ý nghĩa lâm sàng của mạch Tật

4.1. Mạch Tật là dấu hiệu gì?

  • thực mạch báo hiệu nội nhiệt quá mức, thường gặp trong các bệnh cấp tính, cấp cứu như viêm nhiễm, sốt cao, nhiễm trùng, xuất huyết nội…

  • Nếu kéo dài mà không điều trị kịp thời, mạch Tật có thể chuyển sang Hư, Vi, Phù Tán… – dấu hiệu âm hư dương thoát, tiên báo nguy hiểm tử vong.

4.2. Kết hợp với mạch và triệu chứng khác

  • Tật + Hồng → Nhiệt cực thịnh, cần thanh nhiệt cấp tốc.

  • Tật + Thực → Tà thực mạnh, bệnh đang tiến triển nhanh.

  • Tật + Tế → Âm hư nội nhiệt bốc, mạch gấp do thiếu âm ức chế dương.

  • Tật + Vô lực → Âm dương suy, cơ thể kiệt sức sau sốt kéo dài.


5. Điều trị khi gặp mạch Tật

5.1. Nguyên tắc điều trị

  • Thanh nhiệt tả hỏa: Dùng bài Bạch hổ thang, Thanh dinh thang, Tả tâm thang nếu nhiệt vào tâm – vị – khí.

  • Lương huyết giải độc: Khi nhiệt vào huyết phận, có chảy máu, phát ban.

  • Bổ âm tiềm dương: Nếu mạch Tật đi kèm triệu chứng âm hư.

  • Kết hợp Tây y: Nếu sốt cao, viêm cấp, nên dùng song song kháng sinh hoặc thuốc hạ sốt.

5.2. Theo dõi sát diễn biến mạch

  • Nếu mạch Tật giảm dần, chuyển về Hòa, Trầm Hư → tiên lượng tốt.

  • Nếu mạch Tật chuyển thành Phù Tán, Vi → dương thoát, cần hồi dương cấp tốc.


6. Mạch Tật có nguy hiểm không?

Có. Mạch Tật là một trong những mạch báo hiệu bệnh đang diễn tiến nhanh, thường liên quan đến nhiệt bệnh cấp tính, tà khí thịnh mạnh. Nếu không được thanh nhiệt và xử lý đúng lúc, mạch Tật có thể nhanh chóng dẫn đến tình trạng âm dương mất cân bằng, suy tạng, sốc nhiệt hoặc thậm chí tử vong.


7. Kết luận: Mạch Tật – mạch tượng báo hiệu thực nhiệt cấp tính, cần xử trí khẩn trương

Mạch Tật (疾脉) là loại mạch rất nhanh, mạnh và đều, thường gặp trong thực chứng nhiệt thịnh, bệnh cấp tính nặng. Việc nhận diện chính xác mạch này có giá trị lớn trong chẩn đoán và cấp cứu nội khoa theo y học cổ truyền.

Thầy thuốc cần kết hợp mạch lý với lâm sàng toàn diện, nhanh chóng đưa ra phác đồ điều trị phù hợp để kiểm soát bệnh lý kịp thời.

BÌNH LUẬN

Nhập nội dung bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.