Viêm họng mạn tính là tình trạng viêm kéo dài ở niêm mạc họng, thường do tác động lâu dài của các yếu tố kích thích. Cơ chế phân tử của bệnh liên quan đến nhiều yếu tố gây viêm, tổn thương niêm mạc và đáp ứng miễn dịch bất thường. Dưới đây là các cơ chế chính:
1. Yếu tố gây kích thích liên tục
- Nhiễm trùng mãn tính:
- Vi khuẩn (Streptococcus, Staphylococcus) hoặc virus có thể gây kích thích kéo dài.
- Sự hiện diện của vi sinh vật tạo ra các chất độc như exotoxin và endotoxin, kích thích phản ứng viêm mãn tính.
- Tác động từ môi trường:
- Ô nhiễm không khí, hóa chất, khói thuốc lá hoặc dị nguyên (bụi, phấn hoa) kích thích liên tục niêm mạc.
- Hít thở qua miệng do tắc nghẽn mũi, dẫn đến khô và tổn thương niêm mạc.
2. Cơ chế viêm mãn tính
- Hoạt hóa yếu tố viêm:
- Sự gia tăng của cytokine viêm như TNF-α, IL-1β, IL-6 và IL-8, kích thích tế bào miễn dịch và gây tổn thương mô.
- NF-κB: Một con đường tín hiệu quan trọng được kích hoạt, dẫn đến tăng biểu hiện gen viêm.
- Mất cân bằng giữa ROS và chất chống oxy hóa:
- Gốc tự do oxy hóa (ROS) từ vi khuẩn, tế bào viêm hoặc kích thích môi trường làm tổn thương DNA, protein và màng tế bào.
- Sự thiếu hụt các enzyme chống oxy hóa như superoxide dismutase (SOD) hoặc glutathione peroxidase làm tăng mức độ tổn thương.
- Tăng sinh và tái cấu trúc niêm mạc:
- Tế bào sừng và nguyên bào sợi tăng sinh để sửa chữa mô, nhưng nếu kích thích kéo dài sẽ dẫn đến dày hóa niêm mạc và xơ hóa.
3. Đáp ứng miễn dịch bất thường
- Sự kích hoạt lympho T và B:
- Lympho T gây kích hoạt đại thực bào và tế bào viêm, dẫn đến phóng thích enzyme tiêu hủy mô như MMPs (matrix metalloproteinases).
- Lympho B sản xuất kháng thể IgA và IgG để chống lại tác nhân gây bệnh, nhưng sự kích thích kéo dài dẫn đến viêm tự miễn hoặc tổn thương mô do miễn dịch.
- Vai trò của microbiome:
- Sự mất cân bằng hệ vi sinh vật trong họng (dysbiosis) làm giảm khả năng bảo vệ tự nhiên, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh phát triển.
4. Tổn thương niêm mạc họng
- Sự phá vỡ hàng rào bảo vệ niêm mạc:
- Giảm tiết nhầy hoặc biến đổi thành phần nhầy làm mất lớp bảo vệ tự nhiên.
- Các tế bào biểu mô bị tổn thương, dẫn đến tăng tính thấm và dễ bị vi khuẩn hoặc dị nguyên xâm nhập.
- Tăng tín hiệu apoptosis:
- Tế bào biểu mô và tế bào miễn dịch bị chết theo chương trình do stress oxy hóa và tín hiệu cytokine quá mức.
5. Tác động của thần kinh
- Vai trò của thần kinh giao cảm và phó giao cảm:
- Căng thẳng hoặc kích thích thần kinh làm tăng tiết acetylcholine và norepinephrine, gây khô họng hoặc tăng nhạy cảm với kích thích.
- Cảm giác đau kéo dài:
- Hoạt hóa kênh ion (như TRPV1, ASICs) trong các dây thần kinh cảm giác dẫn đến cảm giác đau và ngứa họng mạn tính.
Điều trị dựa trên cơ chế
- Điều trị nguyên nhân: Loại bỏ yếu tố kích thích (kháng sinh, thuốc chống dị ứng, kiểm soát môi trường).
- Chống viêm và chống oxy hóa: NSAIDs, corticosteroid, hoặc bổ sung chất chống oxy hóa.
- Tái cân bằng microbiome: Probiotic hoặc biện pháp cải thiện hệ vi sinh vật.
- Tái tạo niêm mạc: Các thuốc tăng tiết nhầy và bảo vệ niêm mạc.
Nếu bạn muốn thêm thông tin cụ thể hơn, hãy cho mình biết nhé!