
Trong Đông y, mạch huyền không phải là một bệnh, mà là biểu hiện của sự mất cân bằng trong cơ thể, thường liên quan đến Can khí uất, đau, đàm thấp, hàn nhiệt… Vì vậy, không có một vị thuốc chung để “chữa mạch huyền”, mà phải dựa vào nguyên nhân gây mạch huyền để điều trị.
Dưới đây là một số trường hợp thường gặp có mạch huyền và vị thuốc thường dùng:
🌿 1. Can khí uất (stress, tức giận, lo âu kéo dài)
Biểu hiện: hay thở dài, ngực tức, đầy bụng, dễ cáu, rối loạn kinh nguyệt, mạch huyền.
Vị thuốc thường dùng:
-
Sài hồ – sơ can, giải uất.
-
Hương phụ – điều khí, trị kinh nguyệt rối loạn.
-
Bạch thược – dưỡng huyết, nhu can.
-
Cam thảo – điều hòa.
Bài thuốc điển hình: Tiêu dao tán
→ Dùng trong trường hợp phụ nữ khí huyết không điều, căng thẳng, rối loạn nội tiết.
🌿 2. Đau do khí trệ huyết ứ
Biểu hiện: đau bụng, đau hông sườn, đau do chấn thương, mạch huyền hữu lực.
Vị thuốc thường dùng:
-
Đan sâm, Xuyên khung, Ngưu tất – hoạt huyết, khử ứ.
-
Hương phụ, Chỉ xác – hành khí, giải uất.
Bài thuốc tham khảo: Cách hạ trục ứ thang (trị huyết ứ vùng hạ tiêu).
🌿 3. Đàm thấp gây mạch huyền (người nặng nề, đàm dính, tức ngực)
Biểu hiện: tức ngực, nôn đàm, mệt mỏi, người nặng nề, mạch huyền hoạt.
Vị thuốc thường dùng:
-
Trần bì, Bán hạ – hóa đàm.
-
Phục linh, Trạch tả – lợi thấp.
-
Cam thảo – điều hòa.
Bài thuốc điển hình: Nhị trần thang
🌿 4. Hàn tà gây mạch huyền (đau do lạnh, tiêu chảy, đau bụng)
Biểu hiện: đau bụng khi lạnh, sợ lạnh, tay chân lạnh, mạch huyền trì.
Vị thuốc thường dùng:
-
Phụ tử, Can khương – ôn dương, trừ hàn.
-
Quế chi, Bạch truật – ôn trung, kiện tỳ.
Bài thuốc tham khảo: Lý trung thang, Tứ nghịch thang
📌 Lưu ý quan trọng:
-
Việc sử dụng thuốc Đông y cần phải bắt mạch, khám lâm sàng đầy đủ.
-
Không nên tự dùng bài thuốc chỉ dựa vào biểu hiện mạch, vì dễ dùng sai dẫn đến phản tác dụng.
-
Nếu bạn đang có mạch huyền và muốn biết dùng thuốc gì phù hợp, hãy mô tả triệu chứng cụ thể như: đau ở đâu, thể trạng, cảm xúc, tiêu hóa, giấc ngủ… mình sẽ hỗ trợ phân tích rõ hơn.