MẠCH KHẨN CHỦ BỆNH
弦緊脈主病
Phiên âm:
Khấn mạch chủ hàn Hựu chủ chư thống. Phù khấn biểu bàn. Trầm khẩn ly thống.
Dịch nghĩa:
Mạch khẩn chủ hàn. Các chứng đau. Phù khẩn biểu hàn. Đau trong lý hư trầm khẩn.
Dịch theo lời giải:
Đoạn này nói về chứng bệnh chủ yếu của mạch khấn.
Xuất hiện mạch khấn chủ yếu là sự phản ánh của hàn tà sung thịnh và các chứng đau. Mạch phù mà khẩn, chứng tỏ hàn tà ở biểu. Mạch trầm mà khẩn, chứng tỏ đau hư hàn ở lý.