MẠCH CHẨN
MẠCH CHẨN

Tổng Quan 28 Loại Mạch Trong Đông Y: Cách Phân Biệt và Ý Nghĩa

1. Giới Thiệu Về Mạch Trong Đông Y

Trong y học cổ truyền, bắt mạch là phương pháp chẩn đoán quan trọng giúp thầy thuốc hiểu rõ tình trạng tạng phủ, khí huyết, âm dương của người bệnh. Theo tài liệu kinh điển như Nội Kinh, Đông y chia mạch thành 28 loại mạch, mỗi loại biểu thị một tình trạng sức khỏe khác nhau.

Việc phân biệt 28 loại mạch trong Đông y đòi hỏi người thầy thuốc phải có kinh nghiệm, kiến thức và sự cảm nhận tinh tế khi dùng tay để bắt mạch.


2. Phân Loại 28 Loại Mạch Trong Đông Y

Dưới đây là danh sách 28 loại mạch, kèm theo mô tả ngắn và ý nghĩa bệnh lý liên quan:

STT Tên mạch Mô tả đặc điểm Ý nghĩa bệnh lý
1 Phù Nông, nổi khi ấn nhẹ Bệnh ở biểu (bên ngoài), cảm phong hàn
2 Trầm Sâu, chỉ thấy rõ khi ấn mạnh Bệnh lý bên trong (lý chứng)
3 Trì Chậm, dưới 4 nhịp/thở Hàn chứng, khí huyết hư
4 Sác Nhanh, trên 5 nhịp/thở Nhiệt chứng, viêm
5 Yếu, mềm, dễ tan khi ấn Khí huyết lưỡng hư
6 Thực Căng, mạnh, rõ Thực tà, chính khí còn mạnh
7 Hồng Lớn, như sóng trào, mạnh ở ngoài Nhiệt thịnh, nhiệt tà ngoại xâm
8 Vi Rất nhỏ, như sợi tơ Khí huyết đại hư, suy nhược
9 Nhược Mềm yếu, không lực Tỳ khí hư, huyết hư
10 Hoãn Chậm, đều đặn, nhẹ Tỳ vị hư hàn, bình thường ở người khỏe
11 Khẩn Căng chặt, như dây căng Hàn chứng, đau do lạnh
12 Huyền Dài, căng, như dây đàn Can khí uất kết, đàm ẩm, đau
13 Kết Bất thường, lúc nhanh lúc chậm Khí trệ, hàn ứ, tim mạch bất ổn
14 Đại To, rộng Nhiệt thịnh, chính khí mạnh
15 Cách căng bề mặt, rỗng bên trong

Huyết tuyệt, âm dương ly tán, Xuất huyết nhiều

16 Tán Tan, không có hình dạng rõ ràng Nguy kịch, khí tán, dương tuyệt
17 Lao Nhanh, cứng và siết Đau do hàn, co thắt
18 Sáp Gập ghềnh, chậm và không đều Huyết ứ, đàm trệ, thực tích
19 Hoạt Trơn, như hạt châu lăn Đàm thấp, thực chứng, thai nghén
20 Xúc Đến rồi đi nhanh vội, có  khi ngừng rồi lại tiếp tục đập rất nhanh dưới ngón tay, có lúc giống như ngừng không có số nhất định, cấp bách Dươngkhí yếu, Thực tích, khí trệ huyết ứ
21 Mạch Tật Nhịp mạch rất nhanh 1 hơi thở đi 7-9 nhịp Nhiệt tà cực thịnh, âm hư
22 Trường mạch khí thẳng lên thẳng xuống, đầu đuôi tương ứng. đi lại vượt quá bộ vị Dương khí khá thịnh, can uất lâu ngày, khí ngịch tắc
23 Nhu Mềm mại, tan khi ấn Hư chứng, thấp tà
24 Phục Mờ, rất sâu không rõ Chính khí suy, bệnh nặng
25 Đoản mạch ngắn không đi đủ bộ vị khí huyết không đủ, dương hư, có bế tắc
26 Đợi Mạch đi có nhịp dừ dài, rõ rang như trống 1 nhịp Tâm khí suy yếu,
27 Động Như hạt đậu rung, không có đầu đuôi Đau, kinh sợ, sang chấn, có Thai
28 Tế Nhỏ mảnh như sợi tơ, nhưng rõ ràng Hư chứng, huyết hư

3. Ý Nghĩa Của Việc Bắt Mạch Trong Chẩn Đoán Đông Y

Thông qua việc bắt mạch, thầy thuốc có thể biết:

  • Cơ thể đang ở trạng thái hư hay thực, hàn hay nhiệt

  • Tình trạng khí huyết tạng phủ có điều hòa hay không

  • Hướng điều trị: bổ hư, tả thực, ôn hàn, thanh nhiệt, v.v.

Việc bắt mạch không thể tách rời khỏi vọng – văn – vấn – thiết (4 phương pháp chẩn đoán Đông y). Mạch chỉ là một phần hỗ trợ, nhưng đóng vai trò rất quan trọng.


4. Ai Cần Học Và Hiểu 28 Loại Mạch Trong Đông Y?

  • Sinh viên Y học cổ truyền

  • Lương y, thầy thuốc thực hành lâm sàng

  • Người yêu thích Đông y muốn hiểu rõ cơ chế bệnh học truyền thống

  • Người bệnh muốn hiểu sâu hơn về tình trạng sức khỏe qua phương pháp Đông y


5. Tổng Kết

Việc hiểu rõ 28 loại mạch trong Đông y không chỉ giúp nắm vững kỹ năng chẩn đoán cổ truyền mà còn giúp nâng cao hiệu quả điều trị bệnh. Bắt mạch là nghệ thuật đòi hỏi trải nghiệm – cảm nhận – thực hành lâm sàng, không thể chỉ học lý thuyết.

BÌNH LUẬN

Nhập nội dung bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.